Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mùn cưa

Academic
Friendly

Từ "mùn cưa" trong tiếng Việt có nghĩanhững mảnh nhỏ, vụn li ti được tạo ra khi cưa gỗ. "Mùn" có thể hiểu những mảnh vụn, còn "cưa" hành động cắt gỗ bằng dụng cụ gọi là cưa. Khi chúng ta cưa gỗ, không chỉ những mảnh lớn còn rất nhiều mùn cưa nhỏ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi cắt gỗ, trên sàn nhà rất nhiều mùn cưa."
  2. Câu nâng cao: "Mùn cưa không chỉ rác thải từ việc cưa gỗ, còn có thể được sử dụng để làm phân bón cho cây trồng."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Mùn cưa" còn có thể được dùng để chỉ các loại vật liệu khác tương tự như bột gỗ, được tạo ra từ quá trình gia công gỗ, như "mạt cưa". Cả hai từ này thường được dùng trong bối cảnh tương tự có thể thay thế cho nhau.
  • Một số người còn dùng "mùn cưa" để chỉ những mảnh vụn, mảnh nhỏ của bất kỳ loại vật liệu nào, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến gỗ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Mạt cưa: Thường được dùng để chỉ những mảnh vụn nhỏ hơn, cũng từ việc cưa gỗ.
  • Bột gỗ: dạng mịn hơn của mùn cưa, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất hoặc làm nguyên liệu cho các sản phẩm khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "mùn cưa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngành chế biến gỗ, có thể được xem một sản phẩm phụ giá trị, trong khi trong bối cảnh khác, có thể chỉ đơn thuần rác thải cần được dọn dẹp.

Tóm tắt:

"Mùn cưa" những mảnh vụn nhỏ từ quá trình cưa gỗ có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. X. Mạt cưa.

Comments and discussion on the word "mùn cưa"